Có 2 kết quả:

祝发 zhù fà ㄓㄨˋ ㄈㄚˋ祝髮 zhù fà ㄓㄨˋ ㄈㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cut one's hair (as part of a minority ritual or in order to become a monk)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cut one's hair (as part of a minority ritual or in order to become a monk)

Bình luận 0