Có 2 kết quả:
祝发 zhù fà ㄓㄨˋ ㄈㄚˋ • 祝髮 zhù fà ㄓㄨˋ ㄈㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut one's hair (as part of a minority ritual or in order to become a monk)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut one's hair (as part of a minority ritual or in order to become a monk)
Bình luận 0